Characters remaining: 500/500
Translation

tiến hành

Academic
Friendly

Từ "tiến hành" trong tiếng Việt có nghĩalàm một công việc nào đó, thực hiện một hoạt động cụ thể. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tổ chức, thực hiện các kế hoạch, dự án hoặc nhiệm vụ.

Định nghĩa:
  • Tiến hành (động từ): Làm, thực hiện một công việc hay hoạt động nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Tiến hành thảo luận công việc: Chúng ta sẽ tiến hành thảo luận về kế hoạch marketing cho tháng tới.
  2. Tiến hành khảo sát: Công ty đã tiến hành khảo sát ý kiến khách hàng để cải thiện sản phẩm.
  3. Tiến hành điều tra: Cảnh sát đã tiến hành điều tra vụ án trong vòng một tuần.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức, bạn có thể thấy cụm từ "tiến hành" được sử dụng để chỉ các quy trình nghiêm túc hơn, như:
    • Tiến hành hội nghị: Chúng tôi sẽ tiến hành hội nghị thường niên vào cuối tháng này.
    • Tiến hành kiểm tra: Đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành kiểm tra hệ thống vào thứ Ba tới.
Phân biệt các biến thể:
  • Tiến hành thường đi kèm với các từ như "cuộc họp", "thảo luận", "khảo sát", "điều tra",... để chỉ loại công việc bạn đang thực hiện.
  • Không nên nhầm lẫn với từ "tiến bộ", "tiến bộ" nghĩa là phát triển, cải thiện hơn chứ không phải hành động thực hiện một việc đó.
Từ đồng nghĩa/ gần giống:
  • Thực hiện: Cũng có nghĩalàm một việc đó. dụ: "Chúng ta sẽ thực hiện kế hoạch này trong tháng tới."
  • Tiến tới: Có nghĩatiến về phía trước, thường dùng trong ngữ cảnh phát triển hoặc cải thiện.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "tiến hành", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc đọc hiểu đúng về hoạt động bạn muốn nói đến.
  1. đgt. Làm, được thực hiện: tiến hành thảo luận Công việc tiến hành thuận lợi.

Similar Spellings

Words Containing "tiến hành"

Comments and discussion on the word "tiến hành"